Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

(Giá theo Thông tư 22/2023/TT-BYT áp dụng ngày 17/11/2023; Nghị quyết 10/2019/NQ-HĐND áp dụng ngày 01/01/2020)
STT Tên dịch vụ kỹ thuật Số lượt Giá BHYT Giá dân
1 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1 968000 926000
2 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1 968000 926000
3 Xông thuốc bằng máy 1 45600 42900
4 Xông khói thuốc 1 40600 37900
5 Xông hơi thuốc 1 45600 42900
6 Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh 1 66000 66000
7 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 1 218000 215000
8 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 1 27200 26400
9 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 1 15500 15200
10 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 1 13000 12600
11 Vibrio cholerae nhuộm soi 1 70300 68000
12 Vi nấm test nhanh 1 246000 238000
13 Vi nấm soi tươi (Nữ) 1 43100 41700
14 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 1 246000 238000
15 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 1 191000 184000
16 Vi khuẩn test nhanh 1 246000 238000
17 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 1 246000 238000
18 Vi khuẩn nhuộm soi 1 70300 68000
19 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1 1328000 1314000
20 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 1 202000 196000
21 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 1 191000 184000
22 Vi khuẩn khẳng định 1 478000 464000
23 Từ châm 1 69400 65300
24 Truyền tĩnh mạch 1 20000 21400
25 Trứng giun, sán soi tươi 1 43100 41700
26 Troponin T/I 1 74200 74200
27 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 1 Không thanh 2860000
28 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 1 Không thanh 1274000
29 Treponema pallidum test nhanh 1 238000 238000
30 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 1 224000 212000
31 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 1 224000 212000
32 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 1 224000 212000
33 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 1 224000 212000
34 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 1 224000 212000
35 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 1 306000 298000
36 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 1 47500 46200
37 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 1 27800 27400
38 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 1 37900 36900
39 Tìm giun chỉ trong máu 1 35600 34600
40 Tiêm tĩnh mạch 1 10000 11400
41 Tiêm hậu nhãn cầu 1 50300 47500
42 Tiêm dưới kết mạc 1 50300 47500
43 Tiêm dưới da 1 10000 11400
44 Tiêm cạnh nhãn cầu 1 50300 47500
45 Tiêm bắp thịt 1 10000 11400
46 Thủy châm 1 70100 66100
47 Thụt tháo 1 85900 82100
48 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 1 628000 587000
49 Thông vòi tử cung qua nội soi 1 1507000 1456000
50 Thông tiểu 1 94300 90100
51 Thông bàng quang 1 94300 90100
52 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 1 41500 40400
53 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 1 41500 40400
54 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 1 65300 63500
55 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 1 49800 48400
56 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 1 13000 12600
57 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 1 533000 559000
58 Thở máy bằng xâm nhập 1 583000 559000
59 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 1 55000 55000
60 Thay canuyn mở khí quản 1 253000 247000
61 Thay canuyn 1 253000 247000
62 Thay băng vết thương chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 1 109000 112000
63 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 1 79600 82400
64 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng 1 227000 240000
65 Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 1 129000 134000
66 Thay băng 1 60000 57600
67 Tháo đốt bàn 1 2278000 2887000
68 Tháo đốt bàn 1 3011000 2887000
69 Tháo bột các loại 1 56000 52900
70 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 1 2278000 2887000
71 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 1 3011000 2887000
72 Tháo bỏ các ngón chân 1 2278000 2887000
73 Tháo bỏ các ngón chân 1 3011000 2887000
74 Thận nhân tạo thường qui 1 567000 556000
75 Thận nhân tạo cấp cứu 1 1565000 1541000
76 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1 1160000 1112000
77 Test thử cảm giác giác mạc 1 42100 39600
78 Tập với xe đạp tập 1 12500 11200
79 Tập với ròng rọc 1 12500 11200
80 Tập với máy tập thăng bằng 1 30600 29000
81 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 1 12500 11200
82 Tập với dụng cụ quay khớp vai 1 30600 29000
83 Tập vận động thụ động 1 51400 46900
84 Tập vận động đoạn chi 30 phút 1 42300 42300
85 Tập vận động có trợ giúp 1 51400 46900
86 Tập vận động có kháng trở 1 51400 46900
87 Tập tri giác và nhận thức 1 45300 41800
88 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 1 51400 46900
89 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 1 51400 46900
90 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động 1 10000 10000
91 Tập do cứng khớp 1 49500 45700
92 Tập đi với thanh song song 1 30600 29000
93 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 1 30600 29000
94 Tập đi với khung treo 1 30600 29000
95 Tập đi với khung tập đi 1 30600 29000
96 Tập đi với gậy 1 30600 29000
97 Tập đi với bàn xương cá 1 30600 29000
98 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 1 43100 41700
99 Soi ối 1 50900 48500
100 Soi góc tiền phòng 1 55300 52500

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ CẦN THƠ
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẬN Ô MÔN

Địa chỉ: Số 83, CMT8, P. Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 02923.861.946 - Fax: 02923.860.305
Email: bvdk_omon@cantho.gov.vn

Design by Tính Sử