Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

(Giá theo Thông tư 22/2023/TT-BYT áp dụng ngày 17/11/2023; Nghị quyết 10/2019/NQ-HĐND áp dụng ngày 01/01/2020)
STT Tên dịch vụ kỹ thuật Số lượt Giá BHYT Giá dân
1 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 1 184000 178000
2 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 1 248000 237000
3 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 1 323000 305000
4 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 1 268000 257000
5 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 1 184000 178000
6 Khâu vết rách vành tai 1 184000 178000
7 Khâu tử cung do nạo thủng 1 2303000 2782000
8 Khâu tử cung do nạo thủng 1 2881000 2782000
9 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1 1429000 1898000
10 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1 1979000 1898000
11 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1 1600000 1564000
12 Khâu phục hồi bờ mi 1 737000 693000
13 Khâu phủ kết mạc 1 660000 638000
14 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 1 3730000 3579000
15 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 1 777000 764000
16 Khâu kết mạc 1 841000 809000
17 Khâu giác mạc 1 777000 764000
18 Khâu da mi đơn giản 1 841000 809000
19 Khâu củng mạc 1 1160000 1112000
20 Khâu cò mi, tháo cò 1 419000 400000
21 Khám YHCT 1 37500 34500
22 Khám Ung bướu 1 37500 34500
23 Khám Tâm thần 1 37500 34500
24 Khám Tai mũi họng 1 37500 34500
25 Khám sức khỏe dùng cho người từ đủ 18 tuổi trở lên 1 Không thanh 160000
26 Khám sức khỏe dùng cho người dưới 18 tuổi 1 Không thanh 160000
27 Khám sức khỏe định kỳ cho người lái xe ô tô 1 Không thanh 160000
28 Khám sức khỏe định kỳ 1 Không thanh 160000
29 Khám sức khỏe của người lái xe ô tô 1 Không thanh 160000
30 Khám sức khỏe của người lái xe mô tô 1 Không thanh 160000
31 Khám Răng hàm mặt 1 37500 34500
32 Khám Phụ sản 1 37500 34500
33 Khám Phụ Khoa + VIA 1 34500 34500
34 Khám Nội tiết 1 37500 34500
35 Khám Nội 1 37500 34500
36 Khám Nhi 1 37500 34500
37 Khám Ngoại 1 37500 34500
38 Khám Mắt 1 37500 34500
39 Khám Lao 1 37500 34500
40 Khám Da liễu 1 37500 34500
41 Khám cấp giấy chứng thương 1 160000 160000
42 Khám Bỏng 1 37500 34500
43 Kéo nắn cột sống thắt lưng 1 48700 45300
44 Kéo nắn cột sống cổ 1 48700 45300
45 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 1 67600 65800
46 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 1 71200 69300
47 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 1 71200 69300
48 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 1 Không thanh 2860000
49 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 1 215000 204000
50 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 1 39500 38200
51 Hồng cầu trong phân test nhanh 1 67800 65600
52 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 1 583000 559000
53 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 1 956000 942000
54 HIV Ab test nhanh 1 55400 53600
55 HEV IgM miễn dịch tự động 1 321000 313000
56 HEV IgM miễn dịch bán tự động 1 321000 313000
57 HEV IgG miễn dịch tự động 1 321000 313000
58 HEV IgG miễn dịch bán tự động 1 321000 313000
59 Helicobacter pylori Ag test nhanh 1 156000 156000
60 HDV IgM miễn dịch bán tự động 1 324000 315000
61 HDV Ag miễn dịch bán tự động 1 422000 411000
62 HDV Ab miễn dịch bán tự động 1 222000 214000
63 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1 1338000 1324000
64 HCV Ab test nhanh 1 53600 53600
65 HCV Ab test nhanh 1 55400 53600
66 HCV Ab miễn dịch tự động 1 123000 119000
67 HCV Ab miễn dịch bán tự động 1 123000 119000
68 HBsAg test nhanh 1 55400 53600
69 HBsAg miễn dịch tự động 1 77300 74700
70 HBsAg miễn dịch bán tự động 1 77300 74700
71 HBsAg định lượng 1 482000 471000
72 HBsAb test nhanh 1 59700 59700
73 HBsAb miễn dịch bán tự động 1 74000 71600
74 HBsAb định lượng 1 119000 116000
75 HBeAg test nhanh 1 61700 59700
76 HBeAg miễn dịch tự động 1 98700 95500
77 HBeAg miễn dịch bán tự động 1 98700 95500
78 HBeAb test nhanh 1 61700 59700
79 HBeAb miễn dịch tự động 1 98700 95500
80 HBeAb miễn dịch bán tự động 1 98700 95500
81 HBcAb test nhanh 1 61700 59700
82 HAV total miễn dịch tự động 1 104000 101000
83 HAV total miễn dịch bán tự động 1 104000 101000
84 HAV IgM miễn dịch tự động 1 110000 106000
85 HAV IgM miễn dịch bán tự động 1 110000 106000
86 Hào châm 1 69400 65300
87 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 1 147600 130600
88 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 1 147600 130600
89 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 1 182700 130600
90 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 1 182700 130600
91 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 1 182700 160000
92 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 1 182700 160000
93 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 1 182700 160000
94 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 1 182700 160000
95 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 1 212600 187100
96 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 1 212600 187100
97 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 1 212600 187100
98 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 1 212600 187100
99 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 1 212600 187100
100 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 1 212600 187100

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ CẦN THƠ
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẬN Ô MÔN

Địa chỉ: Số 83, CMT8, P. Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 02923.861.946 - Fax: 02923.860.305
Email: bvdk_omon@cantho.gov.vn

Design by Tính Sử