Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

(Giá theo Thông tư 22/2023/TT-BYT áp dụng ngày 17/11/2023; Nghị quyết 10/2019/NQ-HĐND áp dụng ngày 01/01/2020)
STT Tên dịch vụ kỹ thuật Số lượt Giá BHYT Giá dân
1 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 1 4465000 2944000
2 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 1 3044000 2944000
3 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 1 4465000 2944000
4 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 1 3044000 2944000
5 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 1 3262000 3876000
6 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 1 4034000 3876000
7 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 1 3262000 3876000
8 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 1 4034000 3876000
9 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 1 3262000 3876000
10 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 1 4034000 3876000
11 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 1 3665000 3507000
12 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 1 2699000 3355000
13 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 1 3455000 3355000
14 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 1 2346000 2254000
15 Phẫu thuật Longo 1 2346000 2254000
16 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 1 2115000 2562000
17 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 1 2655000 2562000
18 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 1 2115000 2562000
19 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 1 2655000 2562000
20 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 1 6776000 7919000
21 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 1 8176000 7919000
22 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 1 3305000 4307000
23 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 1 4465000 4307000
24 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 1 2960000 4027000
25 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 1 4161000 4027000
26 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 1 6143000 5929000
27 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 1 2357000 2945000
28 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 1 3102000 2945000
29 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1 1600000 2332000
30 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1 2431000 2332000
31 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 1 4465000 4307000
32 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 1 2978000 4202000
33 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 1 4336000 4202000
34 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 1 2366000 2844000
35 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 1 2943000 2844000
36 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 1 3878000 3750000
37 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 1 3878000 3750000
38 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 1 3878000 3750000
39 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 1 3878000 3750000
40 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 1 3878000 3750000
41 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 1 3878000 3750000
42 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 1 3878000 3750000
43 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 1 3878000 3750000
44 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 1 3878000 3750000
45 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 1 3878000 3750000
46 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 1 4109000 3985000
47 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 1 3878000 3750000
48 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 1 3878000 3750000
49 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 1 3878000 3750000
50 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 1 3878000 3750000
51 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 1 3878000 3750000
52 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 1 3878000 3750000
53 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 1 3878000 3750000
54 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 1 3878000 3750000
55 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 1 3878000 3750000
56 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 1 3878000 3750000
57 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 1 3878000 3750000
58 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 1 3878000 3750000
59 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 1 3362000 3985000
60 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 1 4109000 3985000
61 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 1 3362000 3985000
62 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 1 4109000 3985000
63 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 1 3878000 3750000
64 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 1 3878000 3750000
65 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 1 3878000 3750000
66 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 1 3878000 3750000
67 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 1 3878000 3750000
68 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 1 3878000 3750000
69 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 1 3878000 3750000
70 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 1 3878000 3750000
71 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 1 3878000 3750000
72 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 1 3878000 3750000
73 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 1 3878000 3750000
74 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 1 3878000 3750000
75 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 1 3878000 3750000
76 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 1 3878000 3750000
77 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 1 3878000 3750000
78 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 1 3878000 3750000
79 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 1 3878000 3750000
80 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 1 3878000 3750000
81 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 1 3878000 3750000
82 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 1 3878000 3750000
83 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 1 3878000 3750000
84 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 1 3878000 3750000
85 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 1 3878000 3750000
86 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 1 3878000 3750000
87 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 1 3878000 3750000
88 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 1 3362000 3985000
89 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 1 4109000 3985000
90 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 1 3421000 3322000
91 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 1 2115000 2562000
92 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 1 2655000 2562000
93 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 1 3878000 3750000
94 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 1 3878000 3750000
95 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 1 3878000 3750000
96 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 1 1928000 2321000
97 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 1 2383000 2321000
98 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 1 2850000 2758000
99 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 1 3878000 3750000
100 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 1 3469000 3325000

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ CẦN THƠ
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẬN Ô MÔN

Địa chỉ: Số 83, CMT8, P. Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 02923.861.946 - Fax: 02923.860.305
Email: bvdk_omon@cantho.gov.vn

Design by Tính Sử