Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

(Giá theo Thông tư 22/2023/TT-BYT áp dụng ngày 17/11/2023; Nghị quyết 10/2019/NQ-HĐND áp dụng ngày 01/01/2020)
STT Tên dịch vụ kỹ thuật Số lượt Giá BHYT Giá dân
1 Chụp Xquang mỏm trâm 1 68300 65400
2 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 1 100000 97200
3 Chụp Xquang khung chậu thẳng 1 68300 65400
4 Chụp Xquang khớp vai thẳng 1 68300 65400
5 Chụp Xquang khớp vai thẳng 1 68300 65400
6 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 1 68300 65400
7 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 1 100000 97200
8 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 1 68300 65400
9 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 1 100000 97200
10 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 1 100000 97200
11 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 1 68300 65400
12 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 1 68300 65400
13 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 1 68300 65400
14 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 1 100000 97200
15 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 1 100000 97200
16 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 1 125000 122000
17 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 1 100000 97200
18 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 1 68300 65400
19 Chụp Xquang hàm chếch một bên 1 68300 65400
20 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 1 68300 65400
21 Chụp Xquang đại tràng 1 279000 264000
22 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 1 100000 97200
23 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 1 100000 97200
24 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 1 100000 97200
25 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 1 68300 65400
26 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 1 100000 97200
27 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 1 100000 97200
28 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 1 100000 97200
29 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 1 100000 97200
30 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 1 125000 122000
31 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 1 100000 97200
32 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 1 100000 97200
33 Chụp Xquang Chausse III 1 68300 65400
34 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 1 68300 65400
35 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 1 68300 65400
36 Chườm ngải 1 36100 35500
37 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 1 143000 137000
38 Chọc rửa xoang hàm 1 289000 278000
39 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 1 760000 722000
40 Chọc ối điều trị đa ối 1 760000 722000
41 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 1 116000 110000
42 Chọc hút tế bào tuyến giáp 1 116000 110000
43 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 1 116000 110000
44 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 1 116000 110000
45 Chọc hút khí màng phổi 1 150000 143000
46 Chọc hút dịch vành tai 1 56800 52600
47 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 1 150000 143000
48 Chọc dò tủy sống sơ sinh 1 114000 107000
49 Chọc dò túi cùng Douglas 1 291000 280000
50 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 1 143000 137000
51 Chọc dò dịch màng phổi 1 143000 137000
52 Chọc dịch tuỷ sống 1 114000 107000
53 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 1 620000 597000
54 Chlamydia test nhanh 1 74000 71600
55 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 1 160000 541000
56 Chích rạch màng nhĩ 1 64200 61200
57 Chích rạch áp xe nhỏ 1 197000 186000
58 Chích nhọt ống tai ngoài 1 197000 186000
59 Chích lể 1 69400 65300
60 Chích dẫn lưu túi lệ 1 81000 78400
61 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 1 81000 78400
62 Chích áp xe tuyến Bartholin 1 875000 831000
63 Chích áp xe thành sau họng 1 274000 263000
64 Chích áp xe tầng sinh môn 1 831000 807000
65 Chích áp xe phần mềm lớn 1 197000 186000
66 Cấy chỉ 1 138000 143000
67 Cắt u vú lành tính 1 2962000 2862000
68 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1 1298000 1206000
69 Cắt u nang buồng trứng xoắn 1 4465000 2944000
70 Cắt u nang buồng trứng xoắn 1 3044000 2944000
71 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 1 4465000 2944000
72 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 1 3044000 2944000
73 Cắt u nang buồng trứng 1 4465000 2944000
74 Cắt u nang buồng trứng 1 3044000 2944000
75 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1 1298000 1206000
76 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 1 2953000 2754000
77 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1 1914000 1784000
78 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1 1914000 1784000
79 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1 1914000 1784000
80 Cắt u cơ vùng hàm mặt 1 2737000 2627000
81 Cắt u bao gân 1 1914000 1784000
82 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 1 4310000 4166000
83 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 1 4310000 4166000
84 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 1 4310000 4166000
85 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 1 3262000 3876000
86 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 1 4034000 3876000
87 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 1 2654000 2561000
88 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 1 2654000 2561000
89 Cắt ruột thừa đơn thuần 1 2654000 2561000
90 Cắt polyp ống tai 1 2038000 1990000
91 Cắt polyp ống tai 1 613000 602000
92 Cắt polyp mũi 1 679000 663000
93 Cắt polyp cổ tử cung 1 1428000 1935000
94 Cắt polyp cổ tử cung 1 1997000 1935000
95 Cắt phymosis [thủ thuật] 1 248000 237000
96 Cắt nang thừng tinh một bên 1 1914000 1784000
97 Cắt nang thừng tinh hai bên 1 2953000 2754000
98 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 1 479000 455000
99 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 1 166000 158000
100 Cắt lách do chấn thương 1 4644000 4472000

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ CẦN THƠ
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẬN Ô MÔN

Địa chỉ: Số 83, CMT8, P. Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 02923.861.946 - Fax: 02923.860.305
Email: bvdk_omon@cantho.gov.vn

Design by Tính Sử