| STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Số lượt | Giá BHYT | Giá dân |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 1 | 3193100 | 3193100 |
| 2 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 1 | 4395200 | 4395200 |
| 3 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 1 | 6517600 | 6517600 |
| 4 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 1 | 2631000 | 2631000 |
| 5 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 1 | 3376200 | 3376200 |
| 6 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1 | 1773600 | 1773600 |
| 7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1 | 2604800 | 2604800 |
| 8 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 1 | 3578900 | 3578900 |
| 9 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 1 | 4739300 | 4739300 |
| 10 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 1 | 3116800 | 3116800 |
| 11 | Phẫu thuật Labhart | 1 | 3055800 | 3055800 |
| 12 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 1 | 3594800 | 3594800 |
| 13 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 1 | 2816900 | 2816900 |
| 14 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 1 | 2104300 | 2104300 |
| 15 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 1 | 2833400 | 2833400 |
| 16 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 1 | 2149000 | 2149000 |
| 17 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 1 | 2767900 | 2767900 |
| 18 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 19 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 20 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 21 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 22 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 23 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 24 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 25 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 26 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 27 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 28 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 29 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | 1 | 4324900 | 4324900 |
| 30 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 31 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 32 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 33 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 34 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 35 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 36 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 37 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 38 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 39 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 40 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 41 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 42 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 43 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 44 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 45 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | 1 | 4324900 | 4324900 |
| 46 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 1 | 4324900 | 4324900 |
| 47 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 48 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 49 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 50 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 51 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 52 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 53 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 54 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 55 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 56 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 57 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 58 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 59 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 60 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 61 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 62 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 63 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 64 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 65 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 66 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 67 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 68 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 69 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 70 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 71 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 72 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 73 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 74 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 1 | 4324900 | 4324900 |
| 75 | Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 76 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] | 1 | 2035200 | 2035200 |
| 77 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | 1 | 2035200 | 2035200 |
| 78 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 1 | 3011900 | 3011900 |
| 79 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 1 | 2698800 | 2698800 |
| 80 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 1 | 4102500 | 4102500 |
| 81 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 1 | 3720600 | 3720600 |
| 82 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 1 | 3512900 | 3512900 |
| 83 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 1 | 3512900 | 3512900 |
| 84 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 1 | 3512900 | 3512900 |
| 85 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 1 | 3512900 | 3512900 |
| 86 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 1 | 2816800 | 2816800 |
| 87 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 1 | 3512900 | 3512900 |
| 88 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 1 | 2816800 | 2816800 |
| 89 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 1 | 3512900 | 3512900 |
| 90 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 1 | 2816800 | 2816800 |
| 91 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 1 | 3512900 | 3512900 |
| 92 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 1 | 2816800 | 2816800 |
| 93 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 1 | 3512900 | 3512900 |
| 94 | Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ | 1 | 6572800 | 6572800 |
| 95 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | 1 | 2276400 | 2276400 |
| 96 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 1 | 2816900 | 2816900 |
| 97 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 1 | 2276400 | 2276400 |
| 98 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 1 | 2816900 | 2816900 |
| 99 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 1 | 7392200 | 7392200 |
| 100 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 1 | 2698800 | 2698800 |
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ CẦN THƠ
TRUNG TÂM Y TẾ KHU VỰC Ô MÔN
Địa chỉ: Số 83, CMT8, P. Ô Môn, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 02923.861.946 - Fax: 02923.860.305
Email: ttyt.omon@cantho.gov.vn
Design by Tính Sử